• /´koutid/

    Thông dụng

    Xem coat

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được phủ

    Xây dựng

    được che phủ
    được trát mặt

    Kỹ thuật chung

    có lớp bảo vệ
    được bọc
    oxide-coated
    được bọc oxit

    Teflon-coated được bọc Teflon (C2F4)n

    được phủ
    bitumen-coated
    được phủ nhựa bitum
    coated rod electrode
    thanh điện cực được phủ
    lead-coated
    được phủ chì
    oxide-coated
    được phủ ôxit
    được phủ (chất dẻo)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X