• /kə'mɑ:ndə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy
    the commander of an operation
    người chỉ huy cuộc hành quân
    Trung tá (hải quân)
    (kỹ thuật) cái vồ lớn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái đầm tay
    cái vồ lớn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    follower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X