• /´kɔmən¸welθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Toàn thể nhân dân (của một nước)
    Đoàn kịch mà các diễn viên chia nhau tiền thu được
    Commonwealth of Australia
    Liên bang Uc
    Commonwealth
    Chính phủ Cộng hoá Anh thời kỳ Crôm-oen
    Commonwealth
    Khối thịnh vượng chung (gồm Vương quốc Anh, một số quốc gia độc lập và những quốc gia phụ thuộc)


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X