• /'kɔmpæktnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính rắn chắc; tính chắc nịch
    Độ chặt
    (văn học) tính cô động, tính súc tích

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính compac
    weak compactness
    tính compac yếu
    tính compact
    weak compactness
    tính compact yếu

    Xây dựng

    độ chặt (địa chất)
    độ đặc chắc
    độ đầm chặc
    độ đầm lăn
    mật độ{ cư trú}
    sự hợp khối
    compactness of site planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    compactness of space planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    tính đặc chắc

    Kỹ thuật chung

    độ chắc sít
    độ chặt
    độ compac
    độ khít

    Địa chất

    tính rắn chắc, độ chặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    density , solidity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X