• /kəm´pendiəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .compendia

    Bản tóm tắt, bản trích yếu
    Bộ những trò chơi khác nhau để chơi trên bàn bán trong cùng một hộp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abstract , aper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X