• /kən´dʒestʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đông nghịt, sự tắc nghẽn (đường sá...)
    a congestion of the traffic
    sự tắc nghẽn giao thông
    (y học) sự sung huyết

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự quá tải

    Hóa học & vật liệu

    đông đặc

    Xây dựng

    sự ùn (xe)

    Kỹ thuật chung

    sự dồn ứ lại
    sự đông đặc
    sự quá tải
    sự tắc nghẽn
    network congestion
    sự tắc nghẽn mạng
    orbit congestion
    sự tắc nghẽn quỹ đạo
    port congestion
    sự tắc nghẽn ở cổng
    route congestion
    sự tắc nghẽn đường truyền
    traffic congestion
    sự tắc nghẽn giao thông
    sự tích lại

    Kinh tế

    đầy ứ (của thị trường)
    sự tắc nghẽn (cảng khẩu)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    opening

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X