• /kən´striktid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hẹp hòi, nông cạn, thiển cận
    a constricted outlook
    cách nhìn thiển cận
    Thui chột, cằn cỗi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X