• /kən'veiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác conveyor

    Danh từ

    Người đem, người mang (thư, gói hàng)
    (kỹ thuật) băng tải ( (cũng) conveyer belt)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kéo [sự kéo]

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Băng tải, băng chuyền

    Kỹ thuật chung

    băng chuyền
    băng chuyển

    Địa chất

    băng tải, băng chuyền

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X