• /kəu,ɔ:di'neiʃn/

    Hóa học & vật liệu

    phối vị
    coordination number
    số phối vị
    sự phối trí

    Toán & tin

    sự lập tọa độ

    Kỹ thuật chung

    sự phối hợp
    modular coordination
    sự phối hợp theo môđun
    position coordination
    sự phối hợp vị trí
    post coordination
    sự phối hợp sau

    Xây dựng

    sự phối hợp, sự kết hợp, sự xắp xếp

    Kinh tế

    hợp tác
    phối hợp
    coordination failure
    tình trạng không phối hợp
    coordination of transport
    sự phối hợp vận tải
    inter-departmental coordination
    sự phối hợp giữa các bộ phận
    international-agency coordination
    sự phối hợp liên cơ quan
    phối trí
    sự xếp đặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X