• /kə'rʌptəbl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ
    Dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc
    Dễ thối nát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    buyable , purchasable , venal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X