• /´kʌvi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ổ gà gô
    Ổ, bọn, bầy, lũ, đám
    Bộ (đồ vật)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bunch , brood , herd , bevy , company , family , flock , group

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X