• /´krukidnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo
    Sự quanh co, sự khúc khuỷu
    (nghĩa bóng) tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính uốn cong

    Kỹ thuật chung

    cong
    độ uốn cong
    vênh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X