• /'krɔskʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt chéo; đường cắt chéo
    Đường tắt chéo

    Tính từ

    Cưa ngang khúc gỗ (trái với cưa dọc)
    a cross-cut blade
    lưỡi cưa ngang

    Toán & tin

    nhát cắt; (tôpô học ) thiết diện; (đại số ) tương giao

    Xây dựng

    đường cắt ngắn

    Kỹ thuật chung

    nhát cắt
    nhát cắt thiết diện
    lò xuyên vỉa
    mặt cắt ngang
    tiết diện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X