• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đông lại, đông cục, vón lại
    milk curdles
    sữa đóng cục
    blood curdles
    máu đông lại

    Ngoại động từ

    Làm đông lại, làm đông cục ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the sight curdled his blood
    cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

    Hóa học & vật liệu

    đóng cục

    Kỹ thuật chung

    đông đặc lại

    Kinh tế

    đông tụ
    vón cục

    Xây dựng

    vón cục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X