• /'kjuəriəsli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Tò mò, hiếu kỳ
    Lạ kỳ
    curiously, I don't know who has hidden his spectacles?
    lạ thật, tôi chẳng biết ai giấu mắt kính cùa anh ta?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X