• /di´bili¸teiting/

    Thông dụng

    Tính từ
    Làm yếu sức, làm suy nhược
    debilitating weather
    khí hậu làm yếu người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X