• Thông dụng

    Danh từ

    Việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói
    It is a deja vu
    Tôi biết ngay là thế mà, tôi đã đoán trước rồi.
    Từ ngữ tiếng Pháp
    a sense of déja vu
    cảm giác ngờ ngợ
    a feeling of déja vu
    cảm giác nhàm chán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X