• /di'vɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có, trống rỗng
    a town devoid of inhabitants
    thành phố không có người ở
    a man devoid of cares
    người không lo nghĩ, người vô tư lự


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    complete , filled , full

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X