• /¸disa:´tikju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm rời các khớp nối; làm rời ra từng mảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X