• /dis´klouʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vạch trần, sự phơi bày
    Cái bị vạch trần, cái bị phơi bày

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự để lộ
    sự mở ra

    Kinh tế

    bộc lộ
    tiết lộ
    disclosure principle
    nguyên tắc tiết lộ công khai
    non disclosure
    sự không tiết lộ
    principle of full disclosure
    nguyên tắc tiết lộ đầy đủ
    voluntary disclosure
    sự tiết lộ tự nguyện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X