• /dis´mebəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chặt chân tay
    Sự chia cắt (một nước...)

    Chuyên ngành

    Y học

    sự cắt chi thể

    Kinh tế

    sự chia cắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X