• /dis´tiləri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà máy chưng cất
    Nhà máy rượu

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nhà máy chưng cất/ nhà máy rượu

    Giải thích EN: 1. a facility where a process of distilling takes place.a facility where a process of distilling takes place.2. specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place.specifically, such a location where the distilling of alcoholic beverages takes place. Giải thích VN: 1. một nơi mà quy trình chưng cất diễn ra 2. một nơi chưng cất các thức uống có cồn.

    Kỹ thuật chung

    nhà máy rượu

    Kinh tế

    nhà máy cất rượu
    corn distillery
    nhà máy cất rượu từ ngô
    vodka distillery
    nhà máy cất rượu trắng
    nhà máy chưng cất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X