• /dʌv/

    Thông dụng

    Danh từ
    Chim bồ câu
    Người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
    Dove of Peace
    chim bồ câu hoà bình
    Người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
    my dove
    em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
    (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X