• /´dauədʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn bà thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng
    dowager countess
    nữ bá tước thừa kế
    (thông tục) người đàn bà chững chạc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X