• /´dʌmpliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh bao; bánh hấp
    Bánh bao nhân táo ( (cũng) apple dumpling)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quặng khai thác

    Kinh tế

    bánh bao
    apple-dumpling
    bánh bao nhân táo
    bánh hấp
    bánh hấp nhân táo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X