• /edʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc bén, có lưỡi sắc
    medicine is a two-edged knife
    thuốc men là con dao hai lưỡi
    Có viền (áo...), có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    có viền

    Kỹ thuật chung

    có lề
    có gờ
    sắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X