• (đổi hướng từ Emaciating)
    /i´meiʃi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm gầy mòn, làm hốc hác
    Làm bạc màu (đất)
    Làm úa (cây cối)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    macerate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X