• (đổi hướng từ Enthralled)
    /in´θrɔ:l/

    Thông dụng

    Cách viết khác enthrall

    Ngoại động từ

    Mê hoặc, làm mê mệt
    (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X