• /i´kweitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xích đạo
    (như) equinoctial

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    xích đạo
    equator of an ellipsoid of revolution
    xích đạo của một elipxoit tròn xoay
    celestial equator
    xích đạo trời
    geographic equator
    xích đạo địa lý

    Kỹ thuật chung

    đường xích đạo
    dip equator
    đường xích đạo nghiêng
    galactic equator
    đường xích đạo thiên hà
    geomagnetic equator
    đường xích đạo địa từ
    magnetic equator
    đường xích đạo từ

    Kinh tế

    xích đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X