• /¸i:kwi´distənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) cách đều

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cách đều

    Xây dựng

    cách đều nhau

    Cơ - Điện tử

    (adj) cách đều nhau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    center , central , halfway , middle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X