• /¸i:kwi´lætərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) đều cạnh
    an equilateral triangle
    tam giác đều

    Danh từ (toán học)

    Hình đều cạnh
    Cạnh đều (với cạnh khác)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) đều (cạnh), cân

    Toán & tin

    đều (có cạnh bằng nhau)

    Xây dựng

    đều cạnh
    equilateral arch
    cuốn đều cạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X