• /i'rek∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đứng thẳng; sự dựng đứng
    Sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương
    (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp
    (toán học) sự dựng (hình...)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự dựng, sự lắp ráp

    Toán & tin

    sự lắp đăt

    Xây dựng

    lắp dựng
    sự dựng, sự lắp dựng

    Giải thích EN: Any structure that is erected, especially a building or bridge. Giải thích VN: Bất kỳ cấu trúc nào được dựng lên, đặc biệt là một tòa nhà hoặc cầu.

    sự xây lắp

    Điện

    việc lắp đặt
    việc xây dựng

    Kỹ thuật chung

    sự dựng
    crane erection
    sự dựng cần trục
    sự dựng lắp
    sự ghép
    sự lắp đặt
    sự lắp ráp
    sự xây dựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X