• /ɪˈsteɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài sản, di sản
    Bất động sản, ruộng đất
    Đẳng cấp
    the third estate
    đẳng cấp thứ ba ( Pháp)
    fourth estate
    (đùa cợt) giới báo chí
    (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tài sản
    personal estate
    động sản
    real estate
    bất động sản


    Xây dựng

    đất xây dựng

    Kỹ thuật chung

    bất động sản
    real estate
    bất động sản
    Regulations, Land use and real estate
    quy chế sử dụng đất và bất động sản
    đất đai

    Kinh tế

    bất động sản
    aquity REIT (realestate investment)
    quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn
    estate accounting
    tài khoản bất động sản
    estate agent
    người môi giới bất động sản
    estate agent
    người quản lý bất động sản
    estate agent
    người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa)
    estate tax
    thuế bất động sản
    investment interim real estate
    đầu tư bất động sản
    real estate broker
    người quản lý bất động sản
    real estate investment trust
    công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
    real estate tax
    thuế bất động sản
    real-estate agency
    phòng bất động sản
    real-estate agent
    người môi giới bất động sản
    real-estate investments
    đầu tư vào bất động sản
    real-estate leasing
    nghiệp vụ cho thuê bất động sản
    real-estate mortgage
    thế chấp bất động sản
    real-estate mortgage bonds
    trái phiếu thế chấp bất động sản
    real-estate transfer tax
    thuế chuyển nhượng bất động sản
    rent on real estate
    tiền thuê bất động sản
    residuary estate
    bất động sản thặng dư
    return on real estate
    tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
    return on real estate
    tiền lời, thu nhập trên bất động sản
    seizure of real estate
    sự sai áp bất động sản
    seizure of real estate
    sự tịch biên bất động sản
    taxable estate
    tài sản (bất động sản) có thuế
    unmortgaged estate
    bất động sản chưa thế chấp
    đẳng cấp
    di sản
    địa vị
    đồn điền
    estate economy
    nền kinh tế đồn điền
    giai cấp xã hội
    ruộng đất
    estate agent
    người mua bán tài sản, ruộng đất
    estate agent
    người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa)
    estate economy
    nền kinh tế ruộng đất
    estate economy
    nền kinh tế ruộng đất (của nước nông nghiệp...)
    estate manager
    người quản lý ruộng đất
    tài sản
    thân phận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X