• /'ekskəveitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đào; người khai quật
    Máy đào; máy xúc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cuốc [tàu cuốc]

    Cơ - Điện tử

    Máy xúc, máy đào

    Kỹ thuật chung

    người khai đào
    dụng cụ nạo
    máy đào
    máy đào đất
    máy xúc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X