• /iks´kə:ʃənist/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    sightseer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X