• /´eksi¸kju:təbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể thực hiện được, có thể thi hành được
    Có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thực thi được
    executable code
    mã thực thi được
    executable file
    tệp thực thi được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X