• /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm

    Nội động từ

    To experiment on/with sth
    Thí nghiệm trên/bằng cái gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thí nghiệm, thực nghiệm // làm thực nghiệm
    combined experiment
    (thống kê ) thí nghiệm hỗn hợp
    complex experiment
    thí nghiệm phức tạp
    factorial experiment
    (thống kê ) thí nghiệm giai thừa
    model experiment
    thí nghiệm mô hình


    Xây dựng

    thử nghiệm {sự thử nghiệm}

    Cơ - Điện tử

    Sự thựcnghiệm, sự thính nghiệm, sự thử 

    Kỹ thuật chung

    làm thí nghiệm
    sự thí nghiệm
    sự thử nghiệm
    thí nghiệm mỏi

    Kinh tế

    cuộc thí nghiệm
    phép thử
    sự thử
    sự thí nghiệm
    thí nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X