• /¸ekspə´ziʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phơi
    Sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ
    Sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm
    Sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích
    Bài bình luận
    Sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích

    Kỹ thuật chung

    sự giải thích
    sự trình bày

    Kinh tế

    cuộc triển lãm
    cuộc trưng bày
    triển lãm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X