• /´eksju¸deit/

    Thông dụng

    Danh từ
    Chất dò rỉ
    Tính từ
    Tiết dịch; ứa giọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X