• /feibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Truyện ngụ ngôn
    Truyền thuyết
    ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích
    ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu
    old wives' fables
    chuyện ngồi lê đôi mách
    Lời nói dối, lời nói sai
    Cốt, tình tiết (kịch)

    Nội động từ

    Nói bịa
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt

    Ngoại động từ

    Hư cấu

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    truth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X