• /fə:'sɑ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mặt chính, mặt tiền
    Bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hướng ra sân
    mặt chiếu đứng
    mặt tiền, mặt chính

    Giải thích EN: The front of a building.

    Giải thích VN: Mặt tiền của một tòa nhà.

    Kỹ thuật chung

    mặt chính
    mặt tiền
    mặt trước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X