• /'feisiz/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .facies

    Mặt; diện; bề mặt
    Dáng; vẻ
    (sinh học) quần diện thay thế
    (địa chất) nham tướng; khoáng tướng

    Cơ khí & công trình

    mặt diện
    tướng (đá)

    Y học

    vẻ mặt

    Kỹ thuật chung

    diện
    facies articularis
    diện nhĩ (xương chậu)
    facies articularis carpea
    diện khớp cổ tay
    facies articularis superior tibiae
    diện khớp chầy trên
    facies costalis pulmonis
    diện sườn của phổi
    facies lunata
    diện bán nguyệt (của xương chậu)
    mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X