• /'fæʃiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác fasciae

    Danh từ

    Băng, dải (vải)
    (y học) băng
    (kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường
    (giải phẫu) cân
    (kỹ thuật) bảng đồng hồ trong xe ô tô ( (cũng) fascia board)

    Chuyên ngành

    Ô tô

    bảng đồng hồ (trong xe ô tô)

    Xây dựng

    dầm biên cầu
    tấm cách// (bằng mái chìa, ván mái chìa)

    Giải thích EN: A flat, broad, horizontal board that covers the joint between the top of a wall and the projecting eaves. Also, fascia board. Giải thích VN: Tấm gỗ rộng đặt ngang để che phần dưới của kèo hay là chỗ nối ở giữa của tường và máng xối nhô ra. Tương tự, fascia board.

    Y học

    cân mạc

    Kỹ thuật chung

    băng
    dải
    đai
    gờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X