• /´fi:ʃu:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X