• /´fitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ lắp ráp (máy)
    Người thử quần áo (cho khách hàng)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thợ lắp máy

    Xây dựng

    thợ lắp ráp.

    Kỹ thuật chung

    lắp ráp

    Kinh tế

    thợ lắp máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X