• /´flætjuləns/

    Thông dụng

    Cách viết khác flatulency

    Danh từ

    (y học) sự đầy hơi
    Tính tự cao tự đại
    Tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng đầy hơi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X