• /flu´iditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái lỏng
    Tính lỏng; độ lỏng
    (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính lỏng, độ lỏng

    Cơ khí & công trình

    độ chảy loãng
    tính lưu động

    Điện

    độ loãng

    Điện lạnh

    tính lưu

    Kỹ thuật chung

    độ chảy
    fluidity of solids
    độ chảy loãng của chất lỏng
    độ lỏng

    Kinh tế

    tính lưu động
    fluidity of labour
    tính lưu động của lao động
    fluidity of labour
    tính lưu động của người lao động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    facility

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X