• /´fouldiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tạo nếp
    Sự gấp nếp

    Tính từ

    Gấp lại được
    folding chair
    ghế gấp lại được
    folding screen
    bình phong gấp lại được

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tạo uốn nếp

    Toán & tin

    sự gấp

    Xây dựng

    sự gấp (mép)

    Kỹ thuật chung

    gấp được
    folding door mirror
    gương gập được
    folding mode
    kiểu gấp được
    folding table
    bàn gấp được
    gấp nếp
    sự gập
    sự gấp nếp
    sự khuân nối
    sự uốn
    sự uốn nếp
    sự xoi rãnh
    uốn nếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X