• (đổi hướng từ Folks)
    /fouk/

    Thông dụng

    Danh từ, ( (thường) ở số nhiều)

    Người
    old folk
    người già
    country folk
    người nông thôn
    ( số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
    One's folks
    Họ hàng thân thuộc
    the old folks at home
    cha mẹ ông bà
    (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
    idle folks lack no excuses
    (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dân dã

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X