• /´fɔlou¸ʌp/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiếp tục, tiếp theo
    a follow-up visit
    cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó
    a follow-up letter
    bức thư tiếp theo bức thư trước đó

    Danh từ

    Sự tiếp tục
    Việc tiếp tục, việc tiếp theo
    Bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bám sát
    theo sát

    Kỹ thuật chung

    sự bám sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X